Có 1 kết quả:

默念 mò niàn ㄇㄛˋ ㄋㄧㄢˋ

1/1

mò niàn ㄇㄛˋ ㄋㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to read silently
(2) to mouth (the words of a prayer etc)
(3) to say to oneself
(4) to contemplate inwardly

Bình luận 0