Có 1 kết quả:
默念 mò niàn ㄇㄛˋ ㄋㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read silently
(2) to mouth (the words of a prayer etc)
(3) to say to oneself
(4) to contemplate inwardly
(2) to mouth (the words of a prayer etc)
(3) to say to oneself
(4) to contemplate inwardly
Bình luận 0